cảm giác rùng mình nghĩa tiếng Đức là Gänsehaut
cảm giác rùng mình còn có các bản dịch khác là
Zittern, Schauer, Schauder
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gänsehaut: cảm giác rùng mình
Mở Rộng