goodwill nghĩa tiếng Việt là nhượng bộ
goodwill phiên âm IPA là /ˌɡʊdˈwɪl/
goodwill còn có các bản dịch khác là
Lòng tốt với người khác, rộng lượng, nhân từ, lòng thiện chí, sự yêu mến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goodwill
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
goodwill
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhượng bộ