goodwill nghĩa tiếng Việt là lòng tốt với người khác
goodwill phiên âm IPA là /ˌɡʊdˈwɪl/
goodwill còn có các bản dịch khác là
Rộng lượng, nhân từ, lòng thiện chí, sự yêu mến, đặc ân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan goodwill
Mở Rộng