gọn gàng nghĩa tiếng Anh là
orderliness
/ˈɔːrdərlɪnəs/
(n)
gọn gàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan orderliness: gọn gàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
orderliness