gọn gàng nghĩa tiếng Anh là seemy
/ˈsiːmi/
gọn gàng còn có các bản dịch khác là
orderly, tidily, uncluttered, trim, steady
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seemy: gọn gàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seemy