godchild dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đứa con của bảo hộ
godchild được đọc và có phiên âm là /ˈɡɒdʧaɪld/
godchild còn có các bản dịch khác là
Ba đỡ đầu, con đỡ đầu, cha đỡ đầu, đứa con nuôi, con rơi đỡ đầu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godchild
Mở Rộng