glutted (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
làm đầy
glutted phiên âm IPA là /ɡlʌtɪd/
glutted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của glutted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm đầy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glutted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glutted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glutted