ngập lụt nghĩa tiếng Anh là
glutted
/ɡlʌtɪd/
(v)
ngập lụt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của glutted
Nghe phát âm giọng Mỹ của glutted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngập lụt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của glutted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glutted: ngập lụt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glutted