glühend nghĩa tiếng Việt là nóng bức
glühend còn có các bản dịch khác là
Phát sáng, đang cháy, đang tôi luyện, chiếu sáng, đang sáng lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glühend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glühend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nóng bức