phát sáng nghĩa tiếng Đức là
glühend
phát sáng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glühend: phát sáng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glühend