glinting dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là sự lóe
glinting được đọc và có phiên âm là /ˈɡlɪntɪŋ/
glinting còn có các bản dịch khác là
Sáng lên, rực rỡ, lấp lánh, sáng rực, chói lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glinting
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glinting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sự lóe