rực rỡ dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là glinting
/ˈɡlɪntɪŋ/
rực rỡ còn có các bản dịch khác là
beamy, shiny, sheeny, bright, glossy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glinting: rực rỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glinting
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rực rỡ