giữ vững nghĩa tiếng Đức là Aufrechterhaltung
giữ vững còn có các bản dịch khác là
standhaft bleiben, bleiben, festhalten an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufrechterhaltung: giữ vững
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ vững