Aufrechterhaltung nghĩa tiếng Việt là giữ vững
Aufrechterhaltung còn có các bản dịch khác là
Bảo toàn, duy trì
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufrechterhaltung
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giữ vững