girdles (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
buộc quanh
girdles phiên âm IPA là /ˈɡɜːrdl/
girdles còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của girdles
Nghe phát âm giọng Mỹ của girdles
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của buộc quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của girdles
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girdles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girdles