girded nghĩa tiếng Việt là quấn
girded phiên âm IPA là /ɡɜːrdɪd/
girded còn có các bản dịch khác là
Thắt, mặc đai, chuẩn bị, chuẩn bị sẵn sàng, đã cột
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan girded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
girded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
quấn