have girded phiên âm IPA là /hæv ɡɜːrdɪd/
have girded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have girded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have girded