giới hạn nghĩa tiếng Đức là einschränkend
giới hạn còn có các bản dịch khác là
begrenzend, grenzt ab, begrenzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschränkend: giới hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschränkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới hạn