einschränkend nghĩa tiếng Việt là giới hạn
einschränkend còn có các bản dịch khác là
Hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einschränkend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einschränkend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giới hạn