ginseng nghĩa tiếng Việt là nhân sâm
ginseng phiên âm IPA là /ˈdʒɪnsɛŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ginseng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ginseng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nhân sâm