gießend nghĩa tiếng Việt là đang đổ
gießend còn có các bản dịch khác là
đổ, trút
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đang đổ