trút dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là gießend
trút còn có các bản dịch khác là
hagelt, ablassen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießend: trút
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießend