ablassen nghĩa tiếng Việt là trút
ablassen còn có các bản dịch khác là
Thoát nước, giải tỏa, thoát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ablassen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ablassen