đổ nghĩa tiếng Đức là
gießend
(present participle)
đổ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gießend: đổ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gießend