giấy phép nghĩa tiếng Đức là Genehmigungen
giấy phép còn có các bản dịch khác là
Erlaubnis, Lizenz, Pass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Genehmigungen: giấy phép
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Genehmigungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giấy phép