Genehmigung (f) nghĩa tiếng Việt là
Giấy phép
Genehmigung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Genehmigung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giấy phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Genehmigung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Genehmigung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Genehmigung