Genehmigungen (f, pl) nghĩa tiếng Việt là
giấy phép
Genehmigungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Genehmigungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giấy phép
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Genehmigungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Genehmigungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Genehmigungen