giật mình dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là zusammenzuckend
giật mình còn có các bản dịch khác là
zuckte, zucken, zappeln, gezuckt, erschrak
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenzuckend: giật mình
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giật mình