giáp ranh nghĩa tiếng Đức là grenzend
giáp ranh còn có các bản dịch khác là
säumen, berühren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grenzend: giáp ranh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grenzend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giáp ranh