angrenzen nghĩa tiếng Việt là Giáp ranh
angrenzen còn có các bản dịch khác là
Liên kết, giữa hai nơi giống nhau, tiếp giáp, kề cận với
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angrenzen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angrenzen