giáo dục nghĩa tiếng Anh là
educate
/ˈɛdʒʊkeɪt/
(v)
giáo dục còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của educate
Nghe phát âm giọng Mỹ của educate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giáo dục
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của educate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educate: giáo dục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educate