upbringing (n) nghĩa tiếng Việt là
giáo dục
upbringing phiên âm IPA là /ˈʌpˌbrɪŋɪŋ/
upbringing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upbringing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upbringing