giáo dục nghĩa tiếng Đức là erziehend
giáo dục còn có các bản dịch khác là
ausbilden, schulen, Bildung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erziehend: giáo dục
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erziehend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giáo dục