Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Sức mạnh cơ thể
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
Sức mạnh cơ thể
Körperstärke
(f)
Dịch Việt sang Đức
Sức mạnh cơ thể
nghĩa tiếng Đức là
Körperstärke
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Körperstärke
:
Sức mạnh cơ thể
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Körperstärke
Bản dịch liên quan
Sức mạnh cơ thể
sức mạnh động cơ
Autokraft
(f)
có sức mạnh
kraftvoll
(adj)
có sức mạnh hoặc sức khỏe đặc biệt lớn
stark
có lực thuyết phục hoặc sức mạnh thuyết phục lớn
zwingend
có hiệu quả hoặc có sức mạnh lớn
mächtig
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout