đã đu đưa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-09-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của habe geschwungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã đu đưa
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của habe geschwungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe geschwungen: đã đu đưa
Mở Rộng