giãn nở nghĩa tiếng Anh là
expand
/ɪkˈspænd/
(v)
giãn nở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của expand
Nghe phát âm giọng Mỹ của expand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của expand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expand: giãn nở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expand