dilate (v) nghĩa tiếng Việt là
giãn nở
dilate phiên âm IPA là /daɪˈleɪt/
dilate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilate
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giãn nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilate