nới rộng nghĩa tiếng Anh là
dilate
/daɪˈleɪt/
(v)
nới rộng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilate
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nới rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilate: nới rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilate