làm giãn nghĩa tiếng Anh là
dilate
/daɪˈleɪt/
(v)
làm giãn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilate
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm giãn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilate: làm giãn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilate