dilating (v) nghĩa tiếng Việt là
Giãn nở
dilating phiên âm IPA là /ˈdaɪleɪtɪŋ/
dilating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dilating
Nghe phát âm giọng Mỹ của dilating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giãn nở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của dilating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dilating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dilating