giám sát nghĩa tiếng Anh là oversight
/ˈoʊvərsaɪt/
giám sát còn có các bản dịch khác là
supervised, monitored, proctored
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan oversight: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
oversight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giám sát