giám sát nghĩa tiếng Đức là Aufseher
giám sát còn có các bản dịch khác là
betreuen, überwachen, betreut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aufseher: giám sát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aufseher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giám sát