giảm dần nghĩa tiếng Đức là absteigend
giảm dần còn có các bản dịch khác là
schwinden, abnehmend, schwindend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absteigend: giảm dần
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absteigend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm dần