absteigend nghĩa tiếng Việt là giảm dần
absteigend còn có các bản dịch khác là
đi xuống
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan absteigend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
absteigend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm dần