giảm chấn nghĩa tiếng Đức là Stoßdämpfer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Stoßdämpfer: giảm chấn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Stoßdämpfer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm chấn