giảm bớt nghĩa tiếng Anh là remove
/rɪˈmuːv/
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
go down, ease, soften
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remove: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remove
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giảm bớt