giảm bớt nghĩa tiếng Đức là Sparprogramm
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
abklingen, gelindert, entlasten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sparprogramm: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sparprogramm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giảm bớt