giảm bớt nghĩa tiếng Anh là
knock off
/nɒk ɒf/
(phrasal verb)
giảm bớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của knock off
Nghe phát âm giọng Mỹ của knock off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của knock off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan knock off: giảm bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
knock off