have slackened (v) nghĩa tiếng Việt là
giảm bớt
have slackened phiên âm IPA là /hæv ˈslækənd/
have slackened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have slackened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have slackened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giảm bớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have slackened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have slackened
Mở Rộng