đã làm lỏng nghĩa tiếng Anh là
have slackened
/hæv ˈslækənd/
(v)(Present perfect)
đã làm lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have slackened
Nghe phát âm giọng Mỹ của have slackened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have slackened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have slackened: đã làm lỏng
Mở Rộng